Có 2 kết quả:

文书 wén shū ㄨㄣˊ ㄕㄨ文書 wén shū ㄨㄣˊ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) document
(2) official correspondence
(3) secretary
(4) secretariat

Bình luận 0